Từ điển kỹ thuật điện
Tra cứu dữ liệu
Bộ sưu tập
Điểm báo
Số liệu thống kê
Nghiên cứu khoa học
Từ điển kỹ thuật điện
Từ điển
Anh - Việt
Việt - Anh
Tiếng Anh
(aΩ)-1
a
a
a
A
A
A
A
A AND NOT B gate
A battery
a contact
a decrease of income
A frame
A frame timber dam
a operator
A pole
a.c. electrolytic capacitor
AA
AA
aA
aA/cm2
AAAC
AAC
AACSR
ab
(aΩ)-1
:
Loại từ : vt
Giải nghĩa từ
'(aΩ)-1'
:
Abmho
mô (mho) tuyệt đối.